Những vấn đề cần nắm để học tốt môn tiếng anh cho trẻ
thanhtinh
26/07/2019
2,614 lượt xem
Làm thế nào để học tốt bộ môn tiếng Anh? Đó là câu hỏi được ghi nhận nhiều nhất trên các trang mạng xã hội hiện nay. Cuộc sống càng phát triển, nhu cầu Tiếng anh càng tăng lên. Nếu các em không đáp ứng được nhu cầu của xã hội, thì mình chỉ là những người đến sau và thua thiệt với người ta.
Hiểu được tầm quan trọng đó https://khosachvn.com/ sẽ chia sẻ cho các em một vài bí quyết để chinh phục được bộ môn này nhé!
Phần 1: Các từ để hỏi:
- What: Cái gì, vật gì?
- How: như thế nào?
- Where: ở đâu?
- Why: tại sao?
- Which: cái nào, loại nào?
- Who: ai?
- When: nào?
- How often: có thường xuyên không?
- How long: bao lâu?
- How far: khoảng cách bao xa?
- How many + danh từ đếm được.
- How much + danh từ không đếm được.
- What time: mấy giờ?
Phần 2: Cách đặt câu hỏi
1. Hỏi khoảng cách:
How far is it from + nơi xuất phát + to + nơi đến.
It's (a bout) + độ dài quãng đường
2. Thể hiện lời mời:
Would you like + to + V(nguyên mẫu)...?
Ex: Would you like to drink coffee?
3. Đề nghị:
Let's + V(n.m).
Why don't we + V(n.m)...?
What + about + V-ing...?
Ex: Let's play soccer.
4. Câu mệnh lệnh phủ định:
Don't + V(nm) !
Ex: Don't go to school.
5. Câu cảm thán:
What + (a/an) + adj + N!
Ex: What an nice day!
Lưu ý: - Khi đứng trước phụ âm ta dùng "a"
- Khi đứng trước nguyên âm ta dùng "an"
- Không được dùng "a/an" trước danh từ số nhiều và danh từ không đếm được.
6. Hỏi nghề nghiệp:
What + do/does + S + do?
---> S + is/am/are + a/an + nghề nghiệp
What + is/am/are + tính từ sở hữu + job?
7. Hỏi nơi làm việc:
Where + do/does + S + work?
8. Hỏi và trả lời về giờ giấc:
What time is it?
---> It's + giờ + phút
---> It's + phút + to (kém/past(hơn)) + giờ.
a quarter to: kém 15
a quarter past: hơn 15
haly past: rưỡi
o'clock: giờ đúng.
9. Hỏi và trả lời về học môn gì vào thứ mấy:
When + do/does + S + have + môn học?
---> S + has/have + môn học + on + thứ.
Ex: When do you have English?
---> I have english on Tuesday
10. Hỏi và trả lời về môn học yêu thích:
What's your favorite subject?
---> I like + môn.
---> My favorte subject is + môn.
11. Hỏi loại sách đó nằm ở đâu:
Where can I find + tên sách?
tên sách: name of book.
12. Hỏi và trả lời ở đây có loại sách đó không?
Do you have + tên sách, here?
--> S + tobe + cụm giới từ.
13. Hỏi tốn bao nhiêu thời gian để làm việc gì?
I + takes + some one + time + to do something?
14. Cấu trúc câu hỏi giá cả:
How much + is/are + S ?
---> It's + số tiền.
---> They are + số tiền.
15. Hỏi chỉ đường:
Could you tell/show me the way to + nơi cần đến, please?
Could you tell/show me how to get/go to + nơi cần tìm?
16. Cấu trúc hỏi ngày sinh nhật:
What's your birthday?
What's your date of birth?
17. Câu yêu cầu:
- Yêu cầu mệnh lệnh gián tiếp:
S + asked + O + to + V(nm)
- Yêu cầu khuyên bảo gián tiếp:
S1 + asked + (O) + (that) + S2 + should + V(nm)
- Câu hỏi có vấn từ gián tiếp:
S1 + asked + O + vấn từ + S2 + V(quá khứ)
Phần 3: Cấu trúc câu:
1. Cấu trúc câu so sánh hơn của danh từ:
S1 + V + fewer(ít hơn) + danh từ + than + S2.
Ex: I do fewer home work than Nam.
S1 + V + more + danh từ + than + S2.
Ex: I have more money than my brother.
2. Cấu trúc so sánh hơn của tính từ:
- Tính từ ngắn:
S1 + V + adj/adv-er + than + S2.
- Tính từ dài:
S1 + V + more + adj/adv + than +S2.
3. Cấu trúc so sánh bằng:
S1 + V + as + adj/adv + as + S2.
4. Cấu trúc so sánh nhất:
- Tính từ ngắn:
S + V + the + adj/adv-est.
- Tính từ dài:
S + V + the most + adj/adv.
5. Cấu trúc "so" thể hiện sự đồng tình ở thể khẳng định:
S + be..., and so + be + S.
S + V..., and so + do/does/did + S.
S + can/will/must...+ v + ..., and so + can/will/must + ... + S ...
Ex: I am cold, and so am I
They play soccer, and so do I.
6. Cấu trúc "neither" thể hiện sự đồng tình ở thể phủ định:
S + be + not ..., and neither + be + S
S + V + not ..., and neither + do/does/did + S
S + can/will/must + V + not ..., and neither + can/will/must + ... + S.
Ex: I am not cold, and neither can I
She doesn't get up carly, and neither do I.
Lan won't study had, and neither will I.
7. Cấu trúc thể hiện sự đồng tình với "too" ở thể khẳng định:
S + be ..., and S + be, tô
S + V ..., and S + do/does/did, too
S + can/will/must ..., and S + can/will/must, too
Ex: I'm happy, and I am, too
He likes apples, and I do, too.
8. Cấu trúc thể hiện sự đồng tình với "either" ở thể phủ định:
S + be not ..., and S + not, either
S + don't/doesn't/didn't..., and S + don't/doesn't/didn't..., and S + don't/doesn't/didn't + either.
S + can't/won't..., and S + can't/won't...either.
Ex: I am not her, and I am not either.
He didn't play soccer, and I didn't either.
Cảm ơn các bạn đã quan tâm tới bài viết https://khosachvn.com/ của chúng tôi nhé!
Bình luận