Học Tiếng Anh Với 50 Cặp Từ Vựng Trái Nghĩa Cực Kỳ Hiệu Quả
thanhtinh
04/09/2019
6,929 lượt xem
Ngày nay, tiếng Anh là môn học đóng vai trò vô cùng quan trọng, không thể thiếu cho các em học sinh. Học giỏi tiếng Anh là khó chứ không phải là dễ. Có nhiều em phải mất ăn, mất ngủ, dở khóc, dở cười với bố mẹ vì môn tiếng Anh mà con không được học sinh giỏi. Vậy làm thế nào để giúp em vượt qua những khó khăn trong học môn tiếng Anh. Hiểu được tầm quan trọng và mấu chốt của mọi vấn đề. Khosachvn sẽ từng bước dẫn dắt các em trong quá trình học tiếng Anh qua từng bài học với những nội dụng vô cùng quan trọng. Nếu bạn muốn giỏi tiếng Anh thì đừng bỏ qua những bài học tiếng anh Hay mỗi ngày của Khosachvn nhé!
Trong bài học hôm nay, hãy cùng Khosachvn học tiếng Anh qua 50 cặp từ vựng trái nghĩa cực kỳ hiệu quả với hình ảnh minh họa thật dễ hiểu nhé!
1. high – low
high /haɪ/: cao
low /ləʊ/: thấp

2. thin – fat
thin /θɪn/: gầy
fat /fæt/: béo

3. rich – poor
rich /rɪʧ/: giàu
poor /pʊə/: nghèo

4. right – wrong
right /raɪt/: đúng
wrong /rɒŋ/: sai
5. dangerous – safe
dangerous /ˈdeɪnʤrəs/: nguy hiểm
safe /seɪf/: an toàn

6. strong – weak
strong /strɒŋ/: khỏe
weak /wiːk/: yếu

7. tight – loose
tight /taɪt/: chặt
loose /luːs/: lỏng

8. noisy – quiet
noisy /ˈnɔɪzi/: ồn ào
quiet /ˈkwaɪət/: yên lặng

9. up – down
up /ʌp/: lên
down /daʊn/: xuống

10. young – old
young /jʌŋ/: trẻ
old /əʊld/: già

11. dark – light
dark /dɑːk/: tối tăm
light /laɪt/: sáng sủa

12. clever – stupid
clever /ˈklɛvə/: thông minh
stupid /ˈstjuːpɪd/: ngu ngốc

13. liquid – solid
liquid /ˈlɪkwɪd /: lỏng
solid /ˈsɒlɪd/: rắn

14. lazy – hard-working
lazy /ˈleɪzi/: lười biếng
hard-working /ˈhɑːdˌwɜːkɪŋ/: chăm chỉ

15. polite – rude
polite /pəˈlaɪt/: lịch sự
rude /ruːd/: bất lịch sự, vô duyên

16. common – rare
common /ˈkɒmən/: phổ biến
rare /reə/: hiếm thấy

17. rough – smooth
rough /rʌf/: gồ ghề
smooth /smuːð/: trơn nhẵn
18. tiny – huge
tiny /ˈtaɪni/: tí hon
huge /hjuːʤ/: khổng lồ

19. tame – wild
tame /teɪm/: thuần dưỡng
wild /waɪld/: hoang dã

20. sick – healthy
sik /sɪk/: ốm yếu
healthy /ˈhɛlθi/: khỏe mạnh

21. ancient – new
ancient /ˈeɪnʃ(ə)nt/: cổ
new /njuː/: mới

22. present – absent
present /ˈprɛznt/: có mặt
absent /ˈæbsənt/: vắng mặt
23. asleep – awake
asleep /əˈsliːp/: đang ngủ
awake /əˈweɪk/: thức giấc

24. brave – afraid
brave /breɪv/: dũng cảm
afraid /əˈfreɪd/: sợ hãi

25. busy – free
busy /ˈbɪzi/: bận rộn
free /friː/: rảnh rỗi

26. same – different
same /seɪm/: giống nhau
different /ˈdɪfrənt/: khác nhau
27. long – short
long /lɒŋ/: dài
short /ʃɔːt/: ngắn
28. soft – hard
soft /sɒft/: mềm
hard /hɑːd/: cứng
29. empty -full
empty /ˈɛmpti/: trống
full /fʊl/: đầy
30. narrow – wide
narrow /ˈnærəʊ/: hẹp
wide /waɪd/: rộng
31. heavy – light
heavy /ˈhɛvi/: nặng
light /laɪt/: nhẹ
32. hot – cold
hot /hɒt /: nóng
cold /kəʊld/: lạnh
33. sour – sweet
sour /ˈsaʊə/: chua
sweet /swiːt /: ngọt
34. big – small
big /bɪg/: to
small /smɔːl/: nhỏ
35. tall – short
tall /tɔːl/: cao
short /ʃɔːt/: thấp
36. thin – thick
thin /θɪn/: mỏng
thick /θɪk/: dày
37. wet – dry
wet /wɛt/: ướt
dry /draɪ/: khô
38. dirty – clean
dirty /ˈdɜːti/: bẩn
clean /kliːn/: sạch
39. new – old
new /njuː/: mới
old /əʊld/: cũ
40. beautiful – ugly
beautiful /ˈbjuːtəfʊl/: xinh đẹp
ugly /ˈʌgli/: xấu xí

41. easy – difficult
easy /ˈiːzi/: dễ
difficult /ˈdɪfɪkəlt/: khó

42. cheap – expensive
chep /ʧiːp/: rẻ
expensive /ɪksˈpɛnsɪv/: đắt

43. deep – shallow
deep /diːp/: sâu
shallow /ˈʃæləʊ/: nông, cạn

44. careful – careless
careful /ˈkeəfʊl/: cẩn thận
careless /ˈkeəlɪs/: bất cẩn

45. early – late
early /ˈɜːli/: sớm
late /leɪt/: muộn

46. interesting – boring
interesting /ˈɪntrɪstɪŋ/: thú vị
boring /ˈbɔːrɪŋ/: nhàm chán

47. far – near
far /fɑː/: xa
near /nɪə/: gần

48. fast – slow
fast /fɑːst/: nhanh
slow /sləʊ/: chậm

49. bad – good
bad /bæd/: xấu
good /gʊd/: tốt

50. sad – happy
sad /sæd/: buồn bã
happy /ˈhæpi/: vui vẻ

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau đi qua 50 cặp từ vựng trái nghĩa phổ biến trong tiếng Anh cùng với hình ảnh minh họa sống động. Hy vọng với bài học này, các con có thể ôn tập và ghi nhớ những cặp từ này. Để biết thêm về các bài viết tiếng Anh khác, hãy truy cập vào khosachvn.com để được cập nhật một cách đầy đủ, nhanh chóng nhất.
Ngoài ra, hãy tham khảo ngay các khóa học trên website của Khosachvn. Chương trình Tiếng Anh Chuyên Tiểu học được thiết kế dành riêng cho học sinh tiểu học muốn thi vào các trường THCS chuyên. Hẹn gặp lại các bạn trong các bài học tiếp theo!
 
                    ![[Ebook] Không Phải Chưa Đủ Năng Lực, Mà Là Chưa Đủ Kiên Định: Vững Bước Trên Hành Trình Kiểm Soát Cuộc Đời Mình](https://khosachvn.com/upload/KhoSachVN/Images/Books/khong-phai-chua-du-nang-luc-ma-chua-du-kien-dinh.png) 
                     
                    .jpg) 
                     
                     
                     
                     
                 
                 
                
Bình luận