Kiến thức tiếng anh căn bản cần nắm cho học sinh lớp 5 tập 2
thanhtinh
27/07/2019
2,242 lượt xem
Tiếng Anh lớp 5, tập hai xoay quanh hai chủ điểm giao tiếp gần gũi với học sinh: Me and My Family, Me and the World Around. Mỗi chủ điểm được chia thành năm đơn vị bài học (Unit) tương ứng với năm chủ đề của chương trình. Sau năm đơn vị bài học là một bài ôn (Review) tập trung vào các kĩ năng giao tiếp (nghe, nói, đọc, viết) và kiến thức ngôn ngữ cơ bản (ngữ âm, từ vựng, ngữ pháp). cụ thể như sau:
ME AND MY FAMILY
Unit 11: What’s the matter with you?
Sentence Patterns (cấu trúc câu)
- What’s the matter with you?
I have....
- You should/Shouldn’t….
Yes, I will/ No, I won’t.
Vocabulary (từ vựng)
Toothache: đau răng
Earache: đau tai
Store throat: đau cổ
Stomach ache: đau bụng
Dentist: nha sĩ
Take a rest: nghỉ ngơi.
Carry: mang, vác
Sweet: ngọt.
Unit 12: Don’t ride your bike too fast!
Sentence Patterns (cấu trúc câu)
-Don’t…!
Ok, I won’t...
-Why shouldn’t I...?
Because…
Vocabulary (từ vựng)
Knife: con dao
Matches: kết quả phù hợp
Stairs: cầu thang
Stove: bếp
Arm: cánh tay
Leg: chân
Climb: trèo
Run down: chạy xuống
Fall off: rơi xuống
Break: phá vỡ
Cut: cắt
Burn: vết bỏng
Unit 13: What do you do in your free time?
Sentence Patterns (cấu trúc câu)
-What do you do in your free time?
I...
-What does your... do in his/ her free time?
He/she...
Vocabulary (từ vựng)
Free time: thời gian rỗi
Karate: môn võ karate
Fishing: câu cá
Skating: đi phượt patanh, trượt băng
Camping: đi cắm trại
Unit 14: What happened in the story?
Sentence Patterns (cấu trúc câu)
-What happened in the story?
First/Then/Next/Inthe end,...
- What do you think of...?
I think…
Vocabulary (từ vựng)
Order: gọi món
Far: xa
Away: xa
Watermelon: dưa hấu
Seed: hạt giống
Intelligent: thông minh
Greedy: tham lam.
Unit 15: What would you like to be in the future?
Sentence Patterns (cấu trúc câu)
-What would you like to be in the future?
I’d like to be a/an….
-Why would you like to be...?
Because I’d like to....
Vocabulary (từ vựng)
Pilot: phi công
Writer: nhà văn
Architect: kiến trúc sư
Patient: bệnh nhân
Look after: trông nom, chăm sóc
design: thiết kế
ME AND THE WORLD AROUND
Unit 16: Where’s the post office?
Sentence Patterns (cấu trúc câu)
- Excuse me, where’s the...?
It’s...
- How can I get to….?
You can…
Vocabulary (từ vựng)
Bus: xe buýt
Stop: dừng lại
Post office: bưu điện
Theatre: rạp hát
Museum: viện bảo tàng
Next to: bên cạnh
Opposite: đối diện
Between: ở giữa
On the corner: trên góc
Unit 17: What would you like to eat?
Sentence Patterns (cấu trúc câu)
-What would you like to eat/drink?
I’d like…, Please.
-How many/much...do you eat/drink every day?
I eat/drink...
Vocabulary (từ vựng)
A bowl: một cái bát
Packet: gói
Bar: quán ba
Glass: ly
Carton: thùng carton
Bottle of: chai
Sausage: lạp xưởng
Egg: trứng
Biscuit: bánh quy
Chocolate: sô cô la
Unit 18: What will the weather be like tomorrow?
Sentence Patterns (cấu trúc câu)
-What will the weather be like tomorrow?
It will be… and...
-What’s…like in your country?
It’s usually…
There is/are...
Vocabulary (từ vựng)
Snowy: có tuyết rơi
Wind: gió
Foggy: có sương mù
Warm: ấm áp
Cool: mát mẻ
Spring: mùa xuân
Summer: mùa hè
Autumn: mùa thu
Winter: mùa đông
Snow: tuyết
Forecast: dự báo
Season: mùa
Dry:khô
Wet: ướt
Tomorrow: ngày mai.
Unit 19: Which place would you like to visit?
Sentence Patterns (cấu trúc câu)
-Which place would you like to visit, … or….?
I’d like to visit...
-What do you think of...?
It’s more...than i expected.
Vocabulary (từ vựng)
Museum: viện bảo tàng
Pagoda: chùa
Bridge: cầu
Temple: ngôi đền
Attractive: hấp dẫn
Exciting: thú vị
Interesting: hấp dẫn
Expected: kỳ vọng.
Unit 20: Which one is more exciting, life in the city or life in the countryside?
Sentence Patterns (cấu trúc câu)
-Which one is…, ….or….?
I think ...
-Which one is more…, ....or ….?
I think …
Vocabulary (từ vựng)
Noisy: ồn ào
Noisier: ồn ào
Busier: bận rộn
Expensive: đắt
Exciting: thú vị
Peaceful: bình yên.
Sách được biên soạn dựa trên những cơ sở lý luận và thực tiễn của việc dạy và học tiếng Anh tiểu học ở Việt Nam, có tính đến tâm lý lứa tuổi và giao lưu quốc tế.
Cảm ơn các bạn đã quan tâm tới sách của chúng tôi. Có gì thiếu sót nhờ các bạn góp ý để chúng tôi hoàn thiện sách tốt hơn để phục vụ các bạn hiệu quả hơn trong việc dạy và học nhé.
Bình luận