Kiến thức tiếng anh căn bản cần nắm cho học sinh lớp 5 tập 2

Kiến thức tiếng anh căn bản cần nắm cho học sinh lớp 5 tập 2

2,150 lượt xem

Tiếng Anh lớp 5, tập hai xoay quanh hai chủ điểm giao tiếp gần gũi với học sinh: Me and My Family, Me and the World Around. Mỗi chủ điểm được chia thành năm đơn vị bài học (Unit) tương ứng với năm chủ đề của chương trình. Sau năm đơn vị bài học là một bài ôn (Review) tập trung vào các kĩ năng giao tiếp (nghe, nói, đọc, viết) và kiến thức ngôn ngữ cơ bản (ngữ âm, từ vựng, ngữ pháp). cụ thể như sau:
 

                           ME AND MY FAMILY

Unit 11: What’s the matter with you?

Sentence Patterns (cấu trúc câu)

  - What’s the matter with you?

    I have....

  - You should/Shouldn’t….

    Yes, I will/ No, I won’t.

sach-tieng-anh-lop-5

Vocabulary (từ vựng)

   Toothache: đau răng

    Earache: đau tai

    Store throat: đau cổ 

    Stomach ache: đau bụng

    Dentist: nha sĩ

    Take a rest: nghỉ ngơi.

    Carry: mang, vác

    Sweet: ngọt.

 

Unit 12: Don’t ride your bike too fast!

Sentence Patterns (cấu trúc câu)

  -Don’t…!

    Ok, I won’t...

  -Why shouldn’t I...?

      Because…

  tiêng anh cho trẻ lop 5

Vocabulary (từ vựng)

  Knife: con dao

   Matches: kết quả phù hợp

   Stairs: cầu thang

   Stove: bếp

   Arm: cánh tay

   Leg: chân 

   Climb: trèo

   Run down: chạy xuống

   Fall off: rơi xuống

   Break: phá vỡ

   Cut: cắt

   Burn: vết bỏng

 

Unit 13: What do you do in your free time?

Sentence Patterns (cấu trúc câu)

  -What do you do in your free time?

        I...

  -What does your... do in his/ her free time?

      He/she...

    tiếng anh lớp 5 hay

     Vocabulary (từ vựng)

  Free time: thời gian rỗi

  Karate: môn võ karate

  Fishing: câu cá

  Skating: đi phượt patanh, trượt băng

  Camping: đi cắm trại  

 

 Unit 14: What happened in the story?

Sentence Patterns (cấu trúc câu)

  -What happened in the story?

    First/Then/Next/Inthe end,...

  - What do you think of...?

    I think…

giúp bé học giỏi tiếng anh

Vocabulary (từ vựng)

  Order: gọi món

  Far: xa

  Away: xa

  Watermelon: dưa hấu 

  Seed: hạt giống

  Intelligent: thông minh

  Greedy: tham lam.

 

Unit 15: What would you like to be in the future?

Sentence Patterns (cấu trúc câu)

  -What would you like to be in the future?

    I’d like to be a/an….

  -Why would you like to be...?

    Because I’d like to....

 tiếng anh thông dụng cho bé học lớp 5

Vocabulary (từ vựng)

Pilot: phi công

Writer: nhà văn

Architect: kiến trúc sư

Patient: bệnh nhân

Look after: trông nom, chăm sóc

design: thiết kế

 

          ME AND THE WORLD AROUND 

 

Unit 16: Where’s the post office?

Sentence Patterns (cấu trúc câu)

   - Excuse me, where’s the...?

    It’s...

  - How can I get to….?

    You can…

 Tiếng anh ngày nay cho trẻ

Vocabulary (từ vựng)

Bus: xe buýt

  Stop: dừng lại

  Post office: bưu điện

  Theatre: rạp hát

  Museum: viện bảo tàng 

  Next to: bên cạnh

  Opposite: đối diện

   Between: ở giữa

   On the corner: trên góc

 

Unit 17: What would you like to eat?

Sentence Patterns (cấu trúc câu)

  -What would you like to eat/drink?

    I’d like…, Please.

  -How many/much...do you eat/drink every day?

    I eat/drink...

phương pháp học tiếng anh

Vocabulary (từ vựng)

 A bowl: một cái bát

  Packet: gói

  Bar: quán ba

  Glass: ly

 Carton: thùng carton

 Bottle of: chai

 Sausage: lạp xưởng

 Egg: trứng

 Biscuit: bánh quy

 Chocolate: sô cô la

 

Unit 18: What will the weather be like tomorrow?

Sentence Patterns (cấu trúc câu)

  -What will the weather be like tomorrow?

      It will be… and...

  -What’s…like in your country?

    It’s usually…

  There is/are...

Bé học giỏi tiếng anh

Vocabulary (từ vựng)

Snowy: có tuyết rơi

 Wind: gió

Foggy: có sương mù

Warm: ấm áp

Cool: mát mẻ

Spring: mùa xuân

Summer: mùa hè

Autumn:  mùa thu

Winter: mùa đông

Snow: tuyết

Forecast: dự báo

Season: mùa

Dry:khô

Wet: ướt

Tomorrow: ngày mai.

 

Unit 19: Which place would you like to visit?

Sentence Patterns (cấu trúc câu)

  -Which place would you like to visit, … or….?

    I’d like to visit...

  -What do you think of...?

    It’s more...than i expected.

tổng hợp kiến thức tiếng anh lớp 5 tập 2

Vocabulary (từ vựng)

Museum: viện bảo tàng

Pagoda: chùa

Bridge: cầu

Temple: ngôi đền

Attractive: hấp dẫn

Exciting: thú vị

Interesting: hấp dẫn

Expected:  kỳ vọng.

 

Unit 20: Which one is more exciting, life in the city or life in the countryside?

  Sentence Patterns (cấu trúc câu)

  -Which one is…, ….or….?

    I think ...

  -Which one is more…, ....or ….?

    I think …

Tổng hợp kiến thức tiếng anh lớp 5

  Vocabulary (từ vựng)

Noisy: ồn ào

 Noisier: ồn ào

 Busier: bận rộn

 Expensive: đắt

 Exciting: thú vị

 Peaceful: bình yên.

 

Sách được biên soạn dựa trên những cơ sở lý luận và thực tiễn của việc dạy và học tiếng Anh tiểu học ở Việt Nam, có tính đến tâm lý lứa tuổi và giao lưu quốc tế. 

Cảm ơn các bạn đã quan tâm tới sách của chúng tôi. Có gì thiếu sót nhờ các bạn góp ý để chúng tôi hoàn thiện sách tốt hơn để phục vụ các bạn hiệu quả hơn trong việc dạy và học nhé.

Bài trước
Bài tiếp

Bình luận

Mua sách online siêu khuyến mãi, tại sao không?

Là đối tác chiến lượt với các kho sách online, chúng tôi xin chia sẻ tới các bạn mã giảm giá tới 70% khi mua online.