Hướng dẫn chi tiết 12 thì cơ bản trong tiếng Anh cho học sinh trung học
thanhtinh
26/07/2019
3,012 lượt xem
Môn học tiếng Anh cho các cấp học trung học cở sở, trung học phổ thông sẽ đơn giản hơn nếu các em nắm bắt được các thì cơ bản trong tiếng anh. Tiếng anh có 12 thì mà các em hay dùng và thường áp dụng nhất. Đó là:
-
Thì hiện tại đơn ( Simple present)
-
Thì hiện tại tiếp diễn ( Present Continuous)
-
Thì hiện tại hoàn thành ( Present Perfect)
-
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
-
Quá khứ đơn ( Past simple)
-
Thì quá khứ tiếp diễn ( past continuous)
-
Quá khứ hoàn thành (past perfect)
-
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn ( past perfect continuous)
-
Tương lai đơn ( Simple futrure)
-
Thì tương lai tiếp diễn ( future continuous)
-
Tương lai hoàn thành (Future perfect)
-
Tương lai hoàn thành tiếp diễn ( Future perfect continuous).
Để nắm bắt chi tiết hơn chúng ta sẽ tìm hiểu từng thì về cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu để nhận biết từng thì và ví dụ cụ thể của chúng nhé!
1. Thì hiện tại đơn: ( Simple present tense)
a. Cấu trúc:
- Thể khẳng định: (Affirmative form)
I/We/You/They + Verb (bare infinitive)
He/She/It + Verb-s/es
Động từ chia ở thì hiện tại (V1- bare infinitive)
Ngôi thứ 3 số ít, động từ thêm -s hoặc -es (thêm -es sau các động từ tận cùng là o, s, x, z, ch, sh)
- Thể phủ định:(Negative form)
I/We/You/They + do not + Verb (bare infinitive - bare-inf)
He/She/It + does not + Verb(bare-inf)
Đối với động từ be (am/is/are) thêm not sau be.
Rút gọn: am not = 'm not; is not = isn't; are not = aren't.
I/We/You/They + do not + Verb (bare infinitive - bare-inf)
He/She/It + does not + Verb (bare-inf)
Rút gọn: do not = don't; does not = doesn't.
- Thể nghi vấn(Interrogative form)
Do + I/We/You/They + Verb (bare-inf)
Does + he/she/it + Verb (bare-inf).
b. Cách dùng: Thì hiện tại đơn được dùng để diễn tả:
- Sự kiện xảy ra ở vào một thời điểm hiện tai.
Ex: She is in her office now. (Hiện giờ cô ta đang ở trong văn phòng).
- Một sự thật hiển nhiên đúng.
Ex: The sun rises in the East and sets in the West. (Mặt trời mọc ở hướng Đông và lặn ở hướng tây)
- Sự bày tỏ tình cảm, ý kiến, quan điểm và trạng thái mà được xem như là không thay đổi ở hiện tại.
Ex: I live in Ho Chi Minh City. (Tôi sống ở thành phố Hồ Chí Minh).
- Một hành động lặp đi lặp lại có tính chất thường xuyên (thói quen)
Ex: I usually have breakfast at 7 o'clock every morning. (mỗi buổi sáng tôi thường ăn sáng vào lúc 7 giờ).
c. Dấu hiệu nhận biết:
Hiện tại đơn thường đi kèm với một số trạng từ như:
Always, often, sometimes, usually, now, every + time( every day, every week, every month,..), in the morning, in the afternoon, in the evening.
2. Thì hiện tại tiếp diễn (The present progressive)
a. Cấu trúc:
- Thể khẳng định:
Subject + am/is/are + V-ing
Ex: I am reading in the libray.(Tôi đang đọc sách trong thư viện).
- Thể phủ định:
Subject + am/is/are + not + V-ing
Ex: I am not watching television now. I am listening to music.
(Hiện giờ tôi không phải đang xem ti vi. Tôi đang nghe nhạc)
- Thể nghi vấn:
Am/Is/Are + S + V-ing?
Ex: Are you listening to music now?
(Bạn đang nghe nhạc phải không?)
No, I am not.
Không, hiện giờ tôi không nghe nhạc.
b. Cách dùng: thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả:
- Hành động đang diễn ra ngay lúc nói.
Ex: I am watch TV. (Tôi đang xem ti vi)
- Hành động đang diễn ra ở hiện tại, mang tính chất tạm thời.
Ex: I often wear a blue T-shirt. I am wearing a red shirt today.
(Bình thường tôi mặc áo thun xanh. Hôm nay tôi mặc cái áo sơ mi màu đỏ.)
- Hành động xảy ra ở hiện tại nhưng không nhất thiết phải xảy ra ngay lúc nói.
Ex: My mother is teaching a secondary school.
(Mẹ tôi đang dạy ở một trường cấp hai.).
- Dùng để diễn đạt một hành động ở tương lai và thường đi kèm với một số động từ chỉ sự di chuyển như: go, come, leave, move. Cách dùng này thường kết hợp với trạng từ hoặc cụm trạng từ chỉ thời gian tương lai.
Ex: My friend is moving to another place next week. (Bạn tôi sẽ chuyển đi nơi khác vào tuần tới)
- Hành động thường xuyên lặp đi lặp lại gây sự bực mình hay khó chịu cho người nói. Cách dùng này được dùng với trạng từ always, continually, constantly.
Ex: Every time Nam sees me, he is always borrowing me money. (Mỗi lần Nam gặp tôi, anh ấy thường mượn tôi tiền)
c. Dấu hiệu nhận biết:
Trong câu có những từ: Now, right now, at present, at the moment,
Trong các câu trước đó là một câu chỉ mệnh lệnh: Look!, Watch! Be quite!, ...
Lưu ý: Không dùng thì hiện tại tiếp diễn với các động từ chỉ nhận thức, tri thức hoặc sự sở hữu như: to be, see, hear, understand, know, like, want, glance, feel, think, smell, love, hate, realize, seem, remember, forget, own, belong, have, ...Với các động từ này, ta dùng thì hiện tại đơn.
Cách thêm "-ing" vào động từ (V-ing)
Thêm đuôi -ing sau các động từ.
Ex: watch --> watching, do --> doing,..
Các động từ kết thúc bởi đuôi "e", chúng ta bỏ "e" sau đó thêm đuôi "-ing".
Ex: invite --> inviting, write --> writing,...
Các động từ kết thúc bởi đuôi "ie", chúng ta đổi "ie" thành "y" rồi thêm "-ing".
Ex: lie --> lying, die ---> dying,...
Các động từ kết thúc bởi đuôi "ee", chúng ta chỉ cần thêm đuôi "-ing".
Ex: see ---> seeing
Khi một động từ có âm kết thúc ở dạng "phụ âm-nguyên âm-phụ âm"
Nếu động từ đó một âm tiết (hay âm tiết đó được nhấn âm khi đọc) thì ta gấp đôi phụ âm cuối rồi khi thêm "-ing" vào.
Ex: stop --> stopping(ngừng); plan --> planning(dự định); run ---> running(chạy); begin ---> beginning(bắt đầu).
Còn nếu động từ đó không nhấn âm vào âm kết thúc dạng "phụ âm-nguyên âm-phụ âm" khi đọc hay trường hợp phụ âm cuối (phụ âm kết thúc) là h, w, x thì vẫn giữ nguyên động từ đó và thêm "-ing" vào.
Ex: open ---> opening (mở); visit ---> visiting (viếng); listen ---> listening (nghe); happen --> happening(xảy ra); draw --> drawing(vẽ); wax --> waxing(bôi(sáp)).
3. Thì hiện tại hoàn thành ( Present Perfect)
Được thành lập bằng cách dùng thì hiện tại đơn của động từ to have kết hợp với quá khứ phân từ cột (v3).
a. Cấu trúc: Have/Has + Verb participle (v3)
- Thể khẳng định:
Subject + have/has + past participle(v3) Ex: I have seen this film two times. (Tôi đã xem phim đó 2 lần)
- Thể phủ định: Subject + have not/has not + past participle(v3) Ex: I haven't seen this before.(Trước đây tôi chưa thấy qua cái này.)
- Thể nghi vấn: Have/Has + subject + past participle? Ex: Have you met me before? (Trước đây bạn có gặp qua tôi chưa?) Cách viết rút gọn: have not --> haven't; has not ---> hasn't; I have ---> I've.
b. Cách dùng: Những hành động xảy ra trong quá khứ nhưng không xác định rõ thời gian. Không có từ chỉ thời gian quá khứ.
Ex: I've know you for a long time.(Tôi đã biết bạn lâu lắm rồi.).
c. Dấu hiệu nhận biết:
- Dùng trong câu có các từ sau: Just, recently, lately, already, not..yet, yet, ever, never.
Ex: He has just left home. (Anh ta vừa mới ra khỏi nhà.)
- Hành động được lặp đi lặp lại trong quá khứ: many times, several times, twice,...
Ex: She has failed her driving test three times.(Cô ấy đã trượt thi lái xe 3 lần.)
- Những hành động tồn tại trong quá khứ và tiếp tục kéo dài tới hiện tại như: so far, up to now, up till now, up to the present, still, for + period of time, since + a point of time, the last, it's the first time, how long..?
Ex: I have lived in Ho Chi Minh City since 1993.(Tôi đã sống ở thành phố Hồ Chí Minh từ năm 1993.)
- Diễn tả một hành động đã xảy ra hoặc có thể chưa xảy ra tại một thời điểm chưa hoàn tất trong hiện tại (this + time, today, tonight,...)
Ex: Where have you been this morning? (Anh đã ở đâu sáng nay?)
- So sánh nhất
Ex: She is the most warm-hearted woman that I've ever met. (Cô là người phụ nữ tốt bụng nhất mà tôi đã từng gặp.)
- Diễn tả một hành động đưa đến một kết quả nào đó trong hiện tại.
Ex: A: You look handsome, Nam.(Bạn trông đẹp trai đó Nam)
B: Oh, I've just had my hair cut. (ồ, tôi vừa mới cắt tóc.)
4. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn(Present Perfect Continuous):
a. Cấu trúc:
- Khẳng định: S + have/ has + been + V_ing + O.
Ex: I have been working hard for 10 hours. (Tôi đã làm việc chăm chỉ trong 10 giờ.)
- Thể phủ định: S + haven’t/ hasn’t + been + V-ing.
Ex: I haven't been working hard for 10 hours. (Tôi đã không làm việc chăm chỉ trong 10 giờ.)
- Thể nghi vấn: Have/ Has + S + been + V-ing ?
Ex: Has she been working hard all day? (Cô ấy đã làm việc chăm chỉ cả ngày?)
b. Cách dùng:
- Dùng để nói về hành động xảy ra trong quá khứ diễn ra liên tục, tiếp tục kéo dài đến hiện tại.
EX: I have been working for 3 hours.(Tôi đã làm việc được 3 giờ.)
- Dùng để diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ nhưng kết quả của nó vẫn còn ở hiện tại. EX: I am very tired now because I have been working hard for 10 hours.(Bây giờ tôi rất mệt mỏi vì tôi đã làm việc chăm chỉ trong 10 giờ.)
c. Dấu hiệu nhận biết:
Trong câu thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn thường có các từ sau: All day, all week, since, for, for a long time, in the past week, recently, lately, up until now, and so far, almost every day this week, in recent years.
5. Thì quá khứ đơn:(The past simple tense)
a. Cấu trúc:
- Thể khẳng định:(Affirmative form)
I/We/You/They/He/She/It/Chủ ngữ số ít + Verb (past tense)
Ex: She went to the zoo last weekend. (Hôm qua cô ấy đã đi sở thú.)
- Thể phủ định: (Negative form)
Đối với động từ be(was/were), thêm not sau be(was not = wasn't; were not = weren't).
Ex: He wasn't present at class yesterday.(Hôm qua anh ta đã không đi học.)
Đối với động từ thường, dùng trợ động từ did.
I/We/You/They/He/She/It/Chủ ngữ số ít + did not + Verb(bare-inf)
Ex: I didn't watch TV yesterday.(Hôm qua tôi không xem tivi).
- Thể nghi vấn:(Interrogative form)
Đối với động từ be (was/were), chuyển be ra đầu câu.
Ex: Was the train ten minutes late? (Có phải xe lửa đã trễ 10 phút không?)
Đối với động từ thường, mượn trợ động từ Did đặt ở đầu câu.
Did + I/we/you/they/he/she/it/chủ ngữ số ít + Verb (bare-inf)
Ex: Did you see my daughter, Marry? (Marry, cô có nhìn thấy con gái của tôi không?)
Lưu ý: Quá khư đơn của động từ to be (am/is/are) là was/were trong đó (I/he/she/it là was; You/we/they là were). Trong câu phủ định và nghi vấn, động từ chính ở dạng nguyên mẫu không "to" (bare-infinitive).
b. Cách dùng thì quá khứ đơn dùng để diễn tả:
Một hành động đã xảy ra ở quá khứ và cũng đã chấm dứt trong quá khứ, không có sự liên hệ với hiện tại.
Ex: Yesterday I bought some books. (Hôm qua tôi đã mua một vài quyển sách.)
Một hành động được lặp đi lặp lại hoặc xảy ra thường xuyên trong quá khứ.
Ex: I lived in Can Tho until I was ten. (Tôi đã sống ở Cần Thơ đến khi tôi được 10 tuổi.)
Một hành động đã bắt đầu và đã kết thúc tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
Ex: I met her last night. (Tôi đã gặp cô ta vào tối hôm qua.)
c. Dấu hiệu nhận biết: thường đi kèm với các trạng từ hoặc cụm trạng từ chỉ thời gian ở quá khứ đơn: yesterday, last + time (last night, last week,...), this morning, this afternoon, this evening, after that.
Một loạt các hành động xảy ra kế tiếp nhau trong quá khứ.
Ex: When we saw he spaceship, we stopped the car.(Khi chúng tôi nhìn thấy tàu vũ trụ, chúng tôi ngừng xe lại.)
6. Thì quá khứ tiếp diễn:(The past continuous tense)
Được thành lập từ thì quá khứ đơn của động to be đi kèm với một động từ thêm -ing.
a. Cấu trúc:
- Thể khẳng định (Affirmative form)
I/He/She/It/Chủ ngữ số ít + was + V-ing
We/You/They/Chủ ngữ số nhiều + were + V-ing
Ex: I was watching television at seven o'clock last night. (Lúc 7 giờ tối qua, tôi đang xem tivi)
- Thể phủ định(Negative form)
I/He/She/It/chủ ngữ số ít + was + not + V-ing
We/You/They/Chủ ngữ số nhều + V-ing?
Ex: I wasn't watching television at 7 o'clock last night. (Tôi không xem tivi lúc 7 giờ tối hôm qua.)
- Thể nghi vấn (Interrogative form)
Was + I/he/she/it/chủ ngữ số ít + V-ing?
Were + we/you/they/chủ ngữ số nhiều + V-ing.
Ex: Were you watching television at 7 o'clock last night? (Lúc 7 giờ tối hôm qua, bạn đang xem tivi phải không? )
Từ hỏi (Wh-) của thì quá khứ tiếp diễn
Wh- + was/were + Subject + V-ing?
Ex: Why was she crying? (Tại sao cô ấy khóc?)
Lưu ý: Nếu chủ từ để hỏi là who/what làm chủ ngữ trong câu thì trật tự trong câu hỏi cũng tương tự như trong câu khẳng định.
Who/What + was/were + V-ing?
Ex: Who was crying?(Ai đang khóc?)
b. Cách dùng của thì quá khứ tiếp diễn dùng để diễn tả:
Hành động đang xảy ra ở một thời điểm xác định trong quá khứ.
Ex: What were you doing at this time yesterday? (Hôm qua, vào giờ này anh đang làm gì?)
Hành động đã xảy ra và kéo dài trong một khoảng thời gian xác định trong quá khứ.
Ex: What were you doing from 1 p.m to 3 p.m yesterday? (Từ 1 giờ đến 3 giờ hôm qua bạn đã làm gì?)
Một hành động xảy ra và diễn biến liên tục từ đầu đến cuối của một sự kiện, toàn bộ thời gian được sắp xếp trước và được thực hiện một cách trọn vẹn.
Ex: The fair was holding from Monday to Friday. (Hội chợ tổ chức từ thứ 2 đến thứ 6.)
Một hành động đang diễn ra trong quá khứ thì một hành động khác xảy đến và thường được nối với nhau bằng liên từ when, while.
Ex: I was washing my hair when the phone rang yesterday.(Hôm qua, tôi đang gội đầu thì chuông điện thoại reng.)
Hai hay nhiều hành động xảy ra song song trong quá khứ và thường được nối với nhau bằng liên từ while.
Ex: My father was watching television while my mother was cooking dinner.(Ba tôi đang xem tivi trong khi mẹ tôi đang nấu bữa tối.)
c. Dấu hiệu nhận biết:
Trong câu có những từ: While, when, as, at 10:00 (giờ) last night, ...
Ex: It happened at five the afternoon while she was watching the news on TV.(Chuyện xảy ra lúc năm giờ chiều khi cô đang xem tin tức trên TV.)
7. Quá khứ hoàn thành (past perfect)
a. Cấu trúc:
- Thể khẳng định: S + had + V3/ED + O
- Thể phủ định: S + had+ not + V3/ED + O
- Thể nghi vấn: Had +S + V3/ED + O ?
b. Cách dùng
Diễn tả một hành động đã xảy ra, hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ. EX: I had gone to school before Nhung came. (Tôi đã đi học trước khi Nhung đến.)
c. Dấu hiệu nhận biết:
Trong câu có các từ: After, before, as soon as, by the time, when, already, just, since, for….
8. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn ( past perfect continuous)
a. Cấu trúc:
Thể khẳng định: S + had + been + V-ing + O
Thể phủ định: S + had+ not + been + V-ing
Thể nghi vấn: Had + S + been + V-ing ?
b. Cách dùng:
Nói về một hành động xảy ra kéo dài liên tục trước một hành động khác trong quá khứ. EX: I had been typing for 3 hours before I finished my work. (Tôi đã gõ 3 giờ trước khi tôi hoàn thành công việc của mình.)
Nói về một hành động xảy ra kéo dài liên tục trước một thời điểm được xác định trong quá khứ. EX: Phong had been playing game for 5 hours before 12pm last night.(Phong đã chơi game 5 giờ trước 12 giờ đêm qua.)
c. Dấu hiệu nhận biết:
Trong câu thường có: Until then, by the time, prior to that time, before, after.
9. Thì tương lai đơn (The future simple):
a. Cấu trúc:
- Thể khẳng định:
He/She/It/Danh từ số ít + will + be/V(nguyên thể)
Ex: She will help you to do it. (Cô ấy sẽ giúp bạn làm điều đó.)
I/You/We/They/Danh từ số nhiều + will + be/V (nguyên thể).
Ex: I will be on holiday next month. (Tôi sẽ được nghỉ vào tháng tới.)
- Thể phủ định:
He/She/It/Danh từ số ít + will not (won't) + be/V(nguyên thể).
Ex: She won't help you to do it. (Cô ấy sẽ không giúp bạn làm điều đó.)
I/You/We/They/Danh từ số nhiều + will not (won't) + be/V(nguyên thể).
Ex: I won't be on holiday next month. (Tôi sẽ không được nghỉ vào tháng tới.)
- Thể nghi vấn:
Will + He/She/It/Danh từ số ít/I/You/We/They/Danh từ số nhiều + be/V(nguyên thể)...? Yes, S + will. No, S + won't.
Ex: Will she help you to do it. Yes, she will. No, she won't.
b. Cách dùng:
- Diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai hoặc một hành động sẽ xảy ra trong một khoảng thời gian dài ở tương lai.
Ex: She will take part in the meeting tomorrow. (Cô ấy sẽ tham gia cuộc họp ngày mai.)
- Diễn đạt ý kiến, sự chắc chắn, sự dự đoán của người nói về một điều gì đó trong tương lai.
Ex: You may go now. They will not see you. (Bạn có thể đi bây giờ. Họ sẽ không gặp bạn)
- Đưa ra một lời hứa, lời đe dọa.
Ex: (She promises) she will not tell anyone else about his secret. (Cô ấy hứa) Cô ấy sẽ không nói cho ai biết về bí mật của anh ấy.
- Đưa ra quyết định ngay tức thì khi ta quyết định hoặc đồng ý làm điều gì đó ngay lúc đang nói. Ex: There's a post office over there. I'll buy some stamps. (Ở kia có bưu điện. Tôi sẽ mua một vài con tem.)
- Đưa ra lời yêu cầu, lời đề nghị và lời mời. Ex: Will you be at our wedding party tonight? Tối nay bạn tham dự tiệc cưới của chúng tôi nhé? (lời yêu cầu) I will help her. Tôi sẽ giúp cô ấy nhé.(lời đề nghị) Will you come for lunch? Bạn đến dùng cơm trưa nhé?(lời mời)
c. Dấu hiệu nhận biết:
Trong câu thường có: tomorrow, Next day/ Next week/ next month/ next year, in + thời gian, probably, perhaps, ...
10. Thì tương lai tiếp diễn ( future continuous)
a. Cấu trúc:
- Thể khẳng định: S + shall/will + be + V-ing+ O
- Thể phủ định: S + shall/will + not + be + V-ing
- Thể nghi vấn: Shall/Will+S + be + V-ing ?
b. Cách dùng:
Dùng để nói về một hành động xảy ra trong tương lai tại thời điểm xác định. EX: At 10 o’clock tomorrow, my friends and I will be going to the museum. (Vào 10 giờ ngày mai, tôi và bạn tôi sẽ đến bảo tàng.)
Dùng nói về một hành động đang xảy ra trong tương lai thì có hành động khác chen vào. EX: When you come tomorrow, they will be playing football.(Khi bạn đến vào ngày mai, họ sẽ được chơi bóng đá.)
c. Dấu hiệu nhận biết:
Trong câu thường có các cụm từ: next year, next week, next time, in the future, and soon.
11. Tương lai hoàn thành (Future perfect)
a. Cấu trúc:
- Thể khẳng định:S + shall/will + have + V3/ED
- Thể phủ định: S + shall/will + not + have + V3/ED
- Thể nghi vấn: Shall/Will+ S + have + V3/ED ?
b. Cách dùng:
Dùng để nói về một hành động hoàn thành trước một thời điểm xác định trong tương lai. EX: I will have finished my job before 7 o’clock this evening. (Tôi sẽ hoàn thành công việc của mình trước 7 giờ tối nay.)
Dùng để nói về một hành động hoàn thành trước một hành động khác trong tương lai. EX: I will have done the exercise before the teacher come tomorrow.(Tôi sẽ làm bài tập trước khi giáo viên đến vào ngày mai.)
c. Dấu hiệu nhận biết:
By + thời gian tương lai, By the end of + thời gian trong tương lai, by the time …
Before + thời gian tương lai.
12. Tương lai hoàn thành tiếp diễn ( Future perfect continuous)
a. Cấu trúc:
- Thể khẳng định: S + shall/will + have been + V-ing + O
- Thể phủ định: S + shall/will not/ won’t + have + been + V-ing
- Thể nghi vấn: Shall/Will + S+ have been + V-ing + O ?
b. Cách dùng:
Dùng để nói về sự việc, hành động diễn ra trong quá khứ tiếp diễn liên tục đến tương lai với thời gian nhất định. EX: I will have been working in company for 10 year by the end of next year.(Tôi sẽ làm việc trong công ty được 10 năm vào cuối năm tới.)
c. Dấu hiệu nhận biết:
For + khoảng thời gian + by/ before + mốc thời gian trong tương lai
EX: for 10 years by the end of this year (được 10 năm cho tới cuối năm nay).
Trên đây cấu trúc các thì trong tiếng anh dành cho các em học sinh trung học. Để hiểu được cách sử dụng các thì một cách linh hoạt, nhạy bén hơn. Bạn nên tìm bài tập các thì trong tiếng anh để kiểm tra kiến thức bạn đã được học. Ngoài ra bạn có thể nâng cao kiến thức Tiếng Anh bằng việc thường xuyên ghé thăm website khosachvn.com. Hãy chia sẽ bài viết nếu các bạn thấy hữu ích nhé!
Bình luận