50 câu tiếng anh giao tiếp đầu đời giúp bé tiếp cận học tiếng anh
thanhtinh
25/07/2019
3,078 lượt xem
Đừng để tiếng Anh chỉ gói gọn trong sách vở. Hãy mang nó vào chính cuộc sống của bạn. Gặp bạn thân, hãy “what’s up?”. Gặp một tình huống bất ngờ, hãy “Oh my god”. Có như thế, tiếng Anh mới thật sự hữu ích và trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.
Với 50 câu giao tiếp thông dụng dưới đây, mình tin rằng các bé sẽ thích và vận dụng được trong các tình huống hàng ngày nhé.
Khi bắt đầu học tiếng Anh giao tiếp hàng ngày, hãy cố gắng học 50 câu dưới đây:
>> Tham gia miễn phí cùng VMONKEY - Chương trình học tiếng anh cho trẻ mới bắt đầu 0 - 10 tuổi TẠI ĐÂY
TT | CÂU GIAO TIẾP THÔNG DỤNG | NGHĨA TIẾNG VIỆT |
1 | Hello. I’m Mai | Xin chào tôi là Mai |
Hi, Mai. I’m Nam | Chào Mai. Tôi là Nam | |
2 | How are you? | Bạn khỏe không? |
I’m fine, thanks. And you? | Mình khỏe, cảm ơn. Còn bạn? | |
Fine, thank you. | Mình khỏe, cảm ơn. | |
3 | I’m Mai. What’s your name? | Mình là Mai. Bạn tên gì? |
My name’s Nam | Mình là Nam | |
How do you spell your Name? | Đánh vần tên bạn là gì? | |
4 | Who’s that? | Ai đó |
It’s Marry. | Nó là Marry | |
5 | How old are you, mai? | Bạn bao nhiêu tuổi,mai? |
I’m eight years old. | Mình 8 tuổi | |
6 | May I come in? | Tôi vào được không |
Please come in | Xin mời vào | |
Please wait outside | Xin vui lòng chờ bên ngoài | |
Don’t come in | Đừng vào. | |
7 | Please, stand up! | Vui lòng, đứng lên |
Please, sit down | Vui lòng ngồi xuống | |
Please, have a seat. | Vui lòng, chọn 1 chỗ ngồi. | |
Please, be quiet. | Xin hãy im lặng. | |
Don’t make noise | Đừng làm ồn | |
Listen to the teacher. | Hãy lắng nghe cô giáo. | |
8 | Raise your hand | Giơ (một) tay lên |
Put down your hand | Bỏ (một) tay xuống. | |
Clap your hands | Vỗ tay nào. | |
9 | What is it? | Đây là cái gì? |
It’s a bicycle. | Nó là chiếc xe đạp | |
It’s a car | Nó là chiếc xe hơi | |
It’s a train | Nó là chiếc tàu hỏa (xe lửa) | |
10 | What color is it? | Đó là màu gì? |
It’s blue | Đó là màu xanh dương | |
It’s green | Đó là màu xanh lá cây | |
It’s yellow. | Đó là màu vàng. | |
11 | What is it? | Đây là cái gì? |
It’s a book. | Đó là quyển sách | |
It’s an apple. | Đó là quả táo | |
It’s a tiger | Đó là con hổ | |
It’s a lion | Đó là con sư tử. | |
12 | Please come here. |
Vui lòng đến đây |
13 |
Write your answer on the board. | Viết câu trả lời của bạn lên bảng. |
14 | Go back to your seat | Trở về chỗ ngồi của bạn đi. |
15 | She’s ready. | Cô ấy đã sẵn sàng. |
16 | He’s not ready. | Anh ấy chưa sẵn sàng |
17 | I’m almost ready | Tôi gần xong rồi |
18 | He draws a triangle. | Cậu ấy vẽ một hình tam giác. |
19 | She draws a heart | Cô ấy vẽ một trái tim. |
20 | No way! (Stop joking!) | Thôi đi (đừng đùa nữa). |
21 |
I got it | Tôi hiểu rồi. |
22 | Can't complain | Không có gì tốt hơn bạn ạ! |
23 | No bad | Không tệ lắm |
24 | Pretty Good | Tôi khỏe |
25 | I hope everything goes well! | Tôi hy vọng mọi điều tốt đẹp đến với bạn. |
26 | All the best, bye. | Chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất, tạm biệt. |
27 | Goodbye, see you later! | Tạm biệt, hẹn gặp lại! |
28 | Goodbye! | Tạm biệt! |
29 | Take care! | Bảo trọng nhé! |
30 | Thank you/ Thanks | Cảm ơn bạn |
31 | Sincerely thanks | Thành thực cảm ơn bạn nhiều lắm. |
32 | Many thanks!/ Thank you very much! | Cảm ơn bạn nhiều nha! |
33 | Thank you anyway! | Dù sao cũng cảm ơn bạn! |
34 | Don’t mention it. | Không cần bận tâm đâu. |
35 | It’s nothing. | Đâu có gì. |
36 | That’s all right. | Tốt thôi mà. |
37 | Not at all. | Không có vấn đề gì đâu. |
38 | Sorry! / I’m sorry!/ I apologise | Tớ xin lỗi! |
39 | I’m so sorry | Tớ xin lỗi/ tớ rất tiếc. |
40 | Please forgive me! | Xin hãy tha lỗi cho tôi. |
41 | Have a nice day. | Chúc một ngày vui vẻ |
42 | Have a nice evening. | Chúc một buổi tối vui vẻ. |
43 | Have a nice weekend. | Chúc bạn cuối tuần vui vẻ. |
44 | See you again | Hẹn gặp lại |
45 | See you tomorrow. | Hẹn gặp vào ngày mai. |
46 | What’s going on? | Chuyện gì đang diễn ra vậy? |
47 | What a jerk | .Thật là đáng ghét |
48 | I did it! | Tôi thành công rồi! |
49 | Try your best | Cố gắng lên. |
50 | I feel much better now | Tôi đỡ hơn nhiều rồi. |
Trên đây là một số câu giao tiếp thông dụng hàng ngày mà cha mẹ nên dạy con ngay từ giai đoạn đầu tiên. Để trẻ phát triển khả năng nghe - nói tiếng Anh tốt hơn.
Bình luận