Bất Ngờ Với 5 “Tuyệt Chiêu” Giúp Bạn Chinh Phục Từ Vựng Tiếng Anh Về Chủ Đề Gia Đình
thanhtinh
07/09/2019
4,817 lượt xem
Tiếng Anh về gia đình là một trong những chủ đề quen thuộc, gần gũi và cơ bản nhất với học sinh. Tuy nhiên, đa số vốn từ vựng của các bạn chỉ dừng lại ở những từ và cụm từ đơn giản, mà vẫn chưa có sự mở rộng hay hệ thống. Trong bài viết hôm nay, KhoSachVN xin gửi đến bạn tuyển tập từ vựng tiếng Anh về gia đình, cùng những định hướng để bạn trau dồi từ vựng hiệu quả.
Tóm tắt nội dung bài viết hide
1. Học từ vựng thế nào để thuộc nhanh, nhớ lâu?
2. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề gia đình
b/ Các thành viên trong gia đình
c/ Các mối quan hệ trong gia đình
d/ Các từ vựng liên quan đến họ hàng và con nuôi
1. Học từ vựng thế nào để thuộc nhanh, nhớ lâu?
Đây là một câu hỏi mà nhiều bạn học sinh tự đặt ra cho bản thân trong quá trình học tiếng Anh. Trong các phương pháp học thuộc từ vựng hiệu quả được khuyên dùng, phương pháp học theo câu, đoạn văn được đánh giá cao. Với phương pháp này, bạn vừa có thể học từ vựng, học cách dùng từ vựng đó trong các ngữ cảnh cụ thể cũng như cách kết hợp từ vựng với nhiều từ khác. Bạn có thể “sáng tạo” một đoạn văn với nội dung thú vị, ấn tượng để dễ dàng ghi nhớ lâu hơn. Ngoài ra, bạn cũng có thể thử nghiệm một số phương pháp khác để học từ vựng như: viết từ vựng nhiều lần, sử dụng thẻ từ vựng, học từ vựng theo cách phát âm hay thậm chí học bằng các trò chơi… và lựa chọn cho mình phương pháp phù hợp nhất.
Lưu ý thứ hai để bạn có thể ghi nhớ từ vựng thật lâu là hãy hệ thống và học từ vựng theo chủ đề. Trong chủ đề lớn, hãy chia từ vựng thành các chủ đề nhỏ hơn. Cách học từ vựng theo hệ thống này sẽ giúp bạn dễ dàng tư duy cách diễn đạt khi viết bài văn tiếng Anh hay giao tiếp thường ngày. Đa số các bạn học sinh thường học từ vựng tổng hợp, bắt gặp từ mới nào là học từ mới đó, mà quên đi việc hệ thống, đưa từ vựng về các chủ đề lớn, nhỏ khác nhau. Và kết quả là, khi cần sử dụng đến từ vựng đó, bạn không thể hoặc mất rất nhiều thời gian để nhớ ra.
Ví dụ về phương pháp học từ vựng bằng cách đặt câu với Từ vựng tiếng Anh về chủ đề gia đình kèm nghĩa và ví dụ minh họa:
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
close-knit family(n) | gia đình đoàn kết | We’re a pretty close – knit family, we tend to talk each other everyday. |
relatives (n) | họ hàng | I don’t know a lot of my relatives, we live far away from each other. |
only/eldest/middle child (n) | con một/con cả/con thứ | I’m an only child and I think because of that I have a closer relationship with my mother than some other children do. |
separated/divorced(a) | chia tay/ly hôn | In fact, my parents are divorced and I was brought up by my mother |
step/half brother (sister) (n) | anh (chị) em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha | I guess I’m close to my step brother just because we’re almost same age. |
2. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề gia đình
Bạn đã biết cách học từ vựng hiệu quả? Bây giờ, hãy cùng KhoSachVN khám phá từ vựng tiếng Anh về chủ đề gia đình nhé!
a/ Các loại hình gia đình
nuclear family (n): | gia đình hạt nhân (có một, hoặc hai thế hệ) |
immediate family (n): | gia đình trực tiếp (gia đình theo quy định của pháp luật) |
step family (n): | gia đình có bố/mẹ kế |
extended family (n): . | gia đình mở rộng (có từ ba thế hệ trở lên) |
foster family (n): | gia đình có con nuôi |
b/ Các thành viên trong gia đình
grandparents (n): | ông bà |
twins (n): | cặp song sinh |
newborn baby (n): | trẻ sơ sinh |
offspring (n): | trẻ con, trẻ nhỏ |
younger brother/sister (n): | em trai/em gái |
elder sister/brother (n): | chị gái/anh trai |
son/daugher-in-law (n): | con rể/con dâu |
grandchildren (n): | cháu (con của con mình) |
sibling (n): | anh chị em ruột |
spouse (n): | vợ/chồng |
father/mother-in-law (n): | bố/mẹ của chồng/vợ |
c/ Các mối quan hệ trong gia đình
single (adj): | độc thân |
engagement (n): | cầu hôn |
bride (n): | cô dâu |
newlyweds (n): | vợ chồng mới cưới |
married (adj): | đã kết hôn |
groom (n): | chú rể |
widow (n): | góa phụ |
divorced (adj): | ly hôn |
separated (adj): | chia tay |
alimony (n): | trợ cấp nuôi con |
d/ Các từ vựng liên quan đến họ hàng và con nuôi
nephew (n): | cháu trai (con của anh/chị) |
close relatives (n): | những người họ hàng gần |
adopted son/daughter (n): | con trai/gai nuôi |
orphan (n): | trẻ mồ côi |
niece (n): | cháu gái (con của anh/chị) |
distant relatives (n): | những người họ hàng xa |
step father/mother (n): | bố/mẹ kế |
grandson (n): | cháu trai |
cousin (n): | anh/em họ |
kin (n): | thân nhân |
foster father/mother (n): | bố mẹ nuôi |
granddaughter (n): | cháu gái |
e/ Một số từ vựng khác
ancestor (n): | tổ tiên |
heir (n): | người thừa kế, kế tự |
family tree (n): | phả hệ gia đình |
godfather/mother (n): | bố/mẹ đỡ đầu |
funeral (n): | chôn cất |
forefather (n): | tổ tiên |
generation (n): | thế hệ |
family history (n): | lịch sử gia đình |
goddaughter/son (n): | con gái/con trai đỡ đầu |
burial (n): | việc mai táng |
descendant (n): | hậu duệ |
genealogy book (n): | gia phả |
guardian (n): | người giám hộ |
pregnancy (n): | có thai |
grave (n): | phần mộ |
Học thêm nhiều từ vựng và cách phát âm thật chuẩn cùng Khosachvn này nhé:
Bình luận