5 bước cơ bản đầu tiên nhất giúp trẻ học tiếng anh hiệu quả
thanhtinh
25/07/2019
2,110 lượt xem
Phương pháp dành riêng cho trẻ từ 3-14 tuổi: Để trẻ có cảm hứng, có định hướng trong việc học tiếng anh ngay từ nhỏ thì bậc làm cha mẹ nên tìm hiểu rõ hơn về các phương pháp giúp trẻ học tiếng anh. Một phần có thể hiểu hơn về trẻ, phần kế tiếp có thể giúp con của mình phát triển kỹ năng tiếng anh tốt hơn. Hôm nay KhoSachVN xin giới thiệu tới quý bậc phụ huynh bộ 5 bước giúp trẻ học tiếng anh hiệu quả:
Bước 1: Đánh vần Phonics
Giúp trẻ làm quen, nhận diện và phát âm chuẩn 26 chữ cái tiếng anh. Đồng thời được tiếp xúc với các từ vựng, mẫu câu mới.
Gia đình là chủ đề vô cùng gần gũi với cuộc sống của các bé. Dưới đầy là các từ vựng về chủ đề gia đình của bé nên học:
1 | Baby | /ˈbeɪ.bi/ | Em bé |
2 | Brother | /ˈbrʌð.ər/ | Anh/em trai |
3 | Daddy | /ˈdæd.i/ | Cha |
4 | Family | /fæm.əl.i/ | Gia đình |
5 | Grandma | /ˈɡræn.mɑː/ | Bà |
6 | Grandpa | /ˈɡræn.pɑː/ | Ông |
7 | Parents | /ˈpeə.rənt/ | Cha/Mẹ |
8 | Sister | /ˈsɪs.tər/ | Chị/em gái |
Bước 2: Pre Starters
Bước đầu để xây dựng cho bé thói quen học tiếng anh, nhận biết những từ vựng, cấu trúc câu đơn giản như: con số, màu sắc, động vật… Tạo cho bé học những từ vựng cơ bản để có thể sử dụng trong cuộc sáng thường ngày.
Từ vựng về chủ đề màu sắc:
1 | blue | /blu:/ | Màu xanh da trời |
2 | pink | /piɳk/ | Màu hồng |
3 | green | /gri:n/ | Màu xanh lá cây |
4 | purple | /’pə:pl/ | Màu tím |
5 | orange | /’ɔrindʤ/ | Màu cam |
6 | red | /red/ | Màu đỏ |
7 | yellow | /’jelou/ | Màu vàng |
8 | black | /blæk/ | Màu đen |
9 | white | /wait/ | Màu trắng |
10 | brown | /braun/ | Màu nâu |
11 | grey | /grei/ | Màu xám |
Bước 3: Starters
Ghi nhớ, mở rộng từ vựng, cấu trúc câu ở những chủ đề quen thuộc với bé, hình ảnh thói quen phản xạ và thuyết trình bằng tiếng anh.
Từ vựng tiếng anh chủ đề trường học quen thuộc với bé mỗi khi tới trường:
1 | book | /buk/ | sách |
2 | chair | /tʃeə/ | Ghế |
3 | table | /’teibl/ | Bàn |
4 | pen | /pen/ | Bút bi |
5 | pencil | /’pensl/ | Bút chì |
6 | ruler | /’ru:lə/ | Thước |
7 | bag | /bæg/ | Cặp sách |
8 | board | /bɔ:d/ | Bảng viết |
9 | teacher | /’ti:tʃə/ | Giáo viên |
10 | pupil | /’pju:pl/ | Học sinh |
Bước 4: Movers
Củng cố và nâng cao khả năng phát âm, phản xạ, thuyết trình với từ vựng và cấu trúc phức tạp hơn trong nhiều tình huống thực tế.
Chủ đề miêu tả:
1 | old | /ould/ | già |
2 | young | /jʌɳ/ | trẻ |
3 | ugly | /’ʌgli/ | Xấu |
4 | beautiful | /’bju:təful/ | đẹp |
5 | happy | /’hæpi/ | vui |
6 | sad | /sæd/ | Buồn |
7 | fat | /fæt/ | Mập |
8 | thin | /θin/ | ốm |
9 | long | /lɔɳ/ | dài |
10 | short | /ʃɔ:t/ | Ngắn |
11 | Tall | /big/ | Cao |
12 | small | /smɔ:l/ | Nhỏ |
13 | clean | /kli:n/ | Sạch |
14 | dirty | /’də:ti/ | Bẩn |
Bước 5: Flyes
Ghi nhớ, mở rộng từ vựng, cấu trúc câu ở những chủ đề quen thuộc với bé, hình thành thói quen phản xạ và thuyết trình bằng tiếng anh.
Chẳng hạn như đồ vật trong gia đình:
1 | Bed | /bed/ | cái giường ngủ |
2 | Fan | /fæn/ | cái quạt |
3 | Clock | /klɒk/ | đồng hồ |
4 | Chair | /tʃeə/ | cái ghế |
5 | Bookshelf | /’bukʃelf/ | giá sách |
6 | Picture | /’piktʃə/ | bức tranh |
7 | Pillow | /kləʊs/ | chiếc gối |
8 | Blanket | /’blæɳkit/ | chăn, mền |
9 | Table | /ˈteɪb(ə)l/ | bàn |
10 | Sofa | /’soufə/ | ghế sô-fa |
11 | Vase | /vɑ:z/ | lọ hoa |
12 | Flower | /flaʊər/ | hoa |
13 | Clothing | /ˈkləʊðɪŋ/ | quần áo |
14 | Lights | /’laits/ | đèn |
15 | Cup | /kʌp/ | cốc |
16 | Face towel | /feɪs ‘tauəl/ | khăn mặt |
17 | Bin | /bɪn/ | thùng rác |
18 | Television | /ˈtɛlɪvɪʒ(ə)n/ | tivi |
19 | Telephone | /’telifoun/ | điện thoại bàn |
Trên đây là từng bước cơ bản, bộ từ vựng tiếng Anh cho bé mới bắt đầu học tiếng anh rất hay sẽ giúp các bé nâng cao trình độ tiếng Anh một cách tốt nhất. Để có thể giúp bé thuộc và vận dụng thành thạo những từ vựng này, ba mẹ cũng cần có phương pháp để học cùng con và luyện tập hàng ngày cùng những mẫu câu quen thuộc.
Bình luận