 
                        Nội dung sách tiếng anh lớp 4 tập 2
thanhtinh
27/07/2019
8,596 lượt xem
Tiếng Anh lớp 4, tập một xoay quanh hai chủ điểm giao tiếp gần gũi với học sinh: Me and My Friends, Me and My School. Mỗi chủ điểm được chia thành năm đơn vị bài học (Unit) tương ứng với năm chủ đề của chương trình. Sau năm đơn vị bài học là một bài ôn (Review) tập trung vào các kỹ năng giao tiếp (nghe, nói, đọc, viết) và kiến thức ngôn ngữ cơ bản (ngữ âm, từ vựng, ngữ pháp). cụ thể như sau:
ME AND MY FAMILY
  Unit 11: What time is it?
  Sentence Patterns (cấu trúc câu)
  -What time is it?
  It’s + (time).
  - What time do you…?.
  I …. at + (time).

Vocabulary (từ vựng)
  Time: thời gian
  Get up: thức dậy
  Go to school: đi học
  Have (breakfast/lunch/dinner): có bữa ăn trưa, sáng, tối.
  Go home: về nhà
  Go to bed: đi ngủ
  TV: ti vi
  O’clock: chỉ giờ 
  A.m: buổi sáng
  P.m:  buổi chiều
  In the morning: vào buổi sáng 
  Afternoon: buổi chiều
  Evening: buổi tối.
  At noon: buổi trưa.
Unit 12: What does your father do?
  Sentence Patterns (cấu trúc câu)
  -What does your...do?
  He’s/she’s a ...
  - Where does he/she word?
  She work?
  He/she works in ...

Vocabulary (từ vựng)
  Farmer: nông dân
  Nurse: y tá
  Doctor: bác sĩ
  Driver: lái xe
  Worker: công nhân
  Student: sinh viên
  Clerk: nhân viên văn phòng
  Hospital: bệnh viện
  Field: đồng ruộng
  Factory: nhà máy
  Office: văn phòng
Unit 13: Would you like some milk?
  Sentence Patterns (cấu trúc câu)
  -What’s your favourite food/dink?
  It’s….
  -Would you like some...?
  Yes, please./ No, thanks.

  Vocabulary (từ vựng)
  Chicken: thịt gà
  beef: thịt bò
  Fish: cá
  Pork: thịt lợn
  Rice: cơm
  Noodles: mì
  Bread: bánh mì 
  Vegetable: rau
  Milk: sữa
  Orange juice: nước cam
  Water: nước
  Lemonade: nước chanh
Unit 14: What does he look like?
  Sentence Patterns (cấu trúc câu)
  -What does he/she look like?
  He’s/she’s ….
  - Who’s + (comparative)?
  …is + (comparative).

Vocabulary (từ vựng)
  Old: già
  Young: trẻ
  Big: nhỏ
  Small: lớn
  Slim: mảnh khảnh
  Strong: khỏe mạnh
  Tall: cao
  Short: ngắn, thấp
  Thick: dày
  Thin: mỏng
  Comparatives: so sánh
Unit 15: When’s Children’s day?
  Sentence Patterns (cấu trúc câu)
  -When is + (festival)?
  It’s on the….
  -What do you do at/on + (festival)?
  I….

Vocabulary (từ vựng)
  Tet: ngày tết
  New year: năm mới
  Children’s day: ngày thiếu nhi
  Teachers’ day: ngày nhà giáo
  Christmas: lễ nô en.
  Festival: ngày hội
  Wear: mặc
  Decorate: trang trí
  Lucky money: tiền mừng tuổi
  banh chung: bánh chưng 
  Firework display: bắn pháo hoa.
  Grandparents: ông, bà
ME AND THE WORLD AROUND
Unit 16: Let’s go to the bookshop?
  Sentence Patterns (cấu trúc câu)
  - Let’s go to the …
  Great ideal !/Sorry, I’m busy.
  - Why do you want to go to the ….?
  Because I want to …

Vocabulary (từ vựng)
  Sweet: Kẹo
  Chocolate: Sô-cô-la
  Medicine: thuốc
  Pharmacy: hiệu thuốc
  Bakery: cửa hàng bánh
  Swimming pool: bể bơi
  Bookshop: cửa hàng sách
  Sweet shop: cửa hàng kẹo 
  Supermarket: siêu thị
  Cinema: rạp chiếu phim
  Buy: mua
  Film: phim
  Hungry: đói.
  Busy: bận.
Unit 17: How much is the T-shirt?
  Sentence Patterns (cấu trúc câu)
  -How much is the ...?
  It’s …..
  -How much are the ...?
  They’re.....

Vocabulary (từ vựng)
  How much: bao nhiêu
  Dong: đồng
  Scarf: khăn quàng cổ
  Blouse: áo cánh
  Jacket: áo khoác
  Skirt: váy
  Jumper: áo len chui đầu.
  Jeans: quần bò
  Shoes: giày
  Trousers: quần tây.
  Sandals: dép, xăng đan
Unit 18: What’s your phone number?
  Sentence Patterns (cấu trúc câu)
  -What’s your phone number?
  It’s...
  -Would you like to…?
  I’d love to./Sorry, I can’t.

Vocabulary (từ vựng)
  Phone number: số điện thoại.
  Mobile phone: điện thoại di động
  Go for a picnic: đi píc-níc, đi dã ngoại.
  Go for a walk: đi dạo bộ
  Go fishing: đi câu cá
  Go skating: đi trượt pa-tanh/trượt băng.
  Free: rảnh rỗi.
Unit 19: What animal do you want to see?
  Sentence Patterns (cấu trúc câu)
  -What animal do you want to see?
  I want to see...
  -I like… because.../I don’t like… because….

Vocabulary (từ vựng)
  Zoo: sở thú
  Animal: động vật
  Kangaroo:  kan-ga-roo
  Crocodile: con cá xấu.
  Elephant: con voi
  Tiger: con hổ
  Monkey: con khỉ
  Zebra: ngựa vằn
  Bear: con gấu
  Funny: buồn cười.
  Scary: làm sợ hãi.
  Big: to, lớn
  Fast: nhanh
  Beautiful: đẹp
  Friendly: thân thiện.
  Want: muốn
Unit 20: What are you going to do this summer?
  Sentence Patterns (cấu trúc câu)
  -Where were you going this summer?
  I’m going to...
  -What are you going to do?
  I’m going to…

  Vocabulary (từ vựng)
  Summer: mùa hè.
  Summer holidays: kỳ nghỉ hè. 
  Sea: biển
  Hotel: khách sạn.
  Sandcastle: lâu đài cát.
  Seafood: hải sản.
  Delicious: nghe
  Stay: rửa, giặt
  Build:  xây dựng.
  Go on boat cruise: đi du thuyền.
Sách được biên soạn dựa trên những cơ sở lý luận và thực tiễn của việc dạy và học tiếng Anh tiểu học ở Việt Nam, có tính đến tâm lý lứa tuổi và giao lưu quốc tế. 
  Cảm ơn các bạn đã quan tâm tới sách của chúng tôi. Có gì thiếu sót nhờ các bạn góp ý để chúng tôi hoàn thiện sách tốt hơn để phục vụ các bạn hiệu quả hơn trong việc dạy và học.
![[Ebook] Không Phải Chưa Đủ Năng Lực, Mà Là Chưa Đủ Kiên Định: Vững Bước Trên Hành Trình Kiểm Soát Cuộc Đời Mình](https://khosachvn.com/upload/KhoSachVN/Images/Books/khong-phai-chua-du-nang-luc-ma-chua-du-kien-dinh.png) 
                    ![Dowload [PDF] Sách Việc Hôm Nay Chớ Để Ngày Mai](https://khosachvn.com/upload/KhoSachVN/Images/Books/viec-hom-nay-cho-de-ngay-mai1.jpg) 
                    ![[Tóm tắt sách] Tuần làm việc 4 giờ - Timothy Ferriss](https://khosachvn.com/upload/KhoSachVN/Images/Books/sach-tuan-lam-viec-4-tieng.jpg) 
                     
                     
                     
                     
                     
                 
                 
                
Bình luận