Nội dung sách tiếng anh lớp 4 tập 2
thanhtinh
27/07/2019
8,058 lượt xem
Tiếng Anh lớp 4, tập một xoay quanh hai chủ điểm giao tiếp gần gũi với học sinh: Me and My Friends, Me and My School. Mỗi chủ điểm được chia thành năm đơn vị bài học (Unit) tương ứng với năm chủ đề của chương trình. Sau năm đơn vị bài học là một bài ôn (Review) tập trung vào các kỹ năng giao tiếp (nghe, nói, đọc, viết) và kiến thức ngôn ngữ cơ bản (ngữ âm, từ vựng, ngữ pháp). cụ thể như sau:
ME AND MY FAMILY
Unit 11: What time is it?
Sentence Patterns (cấu trúc câu)
-What time is it?
It’s + (time).
- What time do you…?.
I …. at + (time).
Vocabulary (từ vựng)
Time: thời gian
Get up: thức dậy
Go to school: đi học
Have (breakfast/lunch/dinner): có bữa ăn trưa, sáng, tối.
Go home: về nhà
Go to bed: đi ngủ
TV: ti vi
O’clock: chỉ giờ
A.m: buổi sáng
P.m: buổi chiều
In the morning: vào buổi sáng
Afternoon: buổi chiều
Evening: buổi tối.
At noon: buổi trưa.
Unit 12: What does your father do?
Sentence Patterns (cấu trúc câu)
-What does your...do?
He’s/she’s a ...
- Where does he/she word?
She work?
He/she works in ...
Vocabulary (từ vựng)
Farmer: nông dân
Nurse: y tá
Doctor: bác sĩ
Driver: lái xe
Worker: công nhân
Student: sinh viên
Clerk: nhân viên văn phòng
Hospital: bệnh viện
Field: đồng ruộng
Factory: nhà máy
Office: văn phòng
Unit 13: Would you like some milk?
Sentence Patterns (cấu trúc câu)
-What’s your favourite food/dink?
It’s….
-Would you like some...?
Yes, please./ No, thanks.
Vocabulary (từ vựng)
Chicken: thịt gà
beef: thịt bò
Fish: cá
Pork: thịt lợn
Rice: cơm
Noodles: mì
Bread: bánh mì
Vegetable: rau
Milk: sữa
Orange juice: nước cam
Water: nước
Lemonade: nước chanh
Unit 14: What does he look like?
Sentence Patterns (cấu trúc câu)
-What does he/she look like?
He’s/she’s ….
- Who’s + (comparative)?
…is + (comparative).
Vocabulary (từ vựng)
Old: già
Young: trẻ
Big: nhỏ
Small: lớn
Slim: mảnh khảnh
Strong: khỏe mạnh
Tall: cao
Short: ngắn, thấp
Thick: dày
Thin: mỏng
Comparatives: so sánh
Unit 15: When’s Children’s day?
Sentence Patterns (cấu trúc câu)
-When is + (festival)?
It’s on the….
-What do you do at/on + (festival)?
I….
Vocabulary (từ vựng)
Tet: ngày tết
New year: năm mới
Children’s day: ngày thiếu nhi
Teachers’ day: ngày nhà giáo
Christmas: lễ nô en.
Festival: ngày hội
Wear: mặc
Decorate: trang trí
Lucky money: tiền mừng tuổi
banh chung: bánh chưng
Firework display: bắn pháo hoa.
Grandparents: ông, bà
ME AND THE WORLD AROUND
Unit 16: Let’s go to the bookshop?
Sentence Patterns (cấu trúc câu)
- Let’s go to the …
Great ideal !/Sorry, I’m busy.
- Why do you want to go to the ….?
Because I want to …
Vocabulary (từ vựng)
Sweet: Kẹo
Chocolate: Sô-cô-la
Medicine: thuốc
Pharmacy: hiệu thuốc
Bakery: cửa hàng bánh
Swimming pool: bể bơi
Bookshop: cửa hàng sách
Sweet shop: cửa hàng kẹo
Supermarket: siêu thị
Cinema: rạp chiếu phim
Buy: mua
Film: phim
Hungry: đói.
Busy: bận.
Unit 17: How much is the T-shirt?
Sentence Patterns (cấu trúc câu)
-How much is the ...?
It’s …..
-How much are the ...?
They’re.....
Vocabulary (từ vựng)
How much: bao nhiêu
Dong: đồng
Scarf: khăn quàng cổ
Blouse: áo cánh
Jacket: áo khoác
Skirt: váy
Jumper: áo len chui đầu.
Jeans: quần bò
Shoes: giày
Trousers: quần tây.
Sandals: dép, xăng đan
Unit 18: What’s your phone number?
Sentence Patterns (cấu trúc câu)
-What’s your phone number?
It’s...
-Would you like to…?
I’d love to./Sorry, I can’t.
Vocabulary (từ vựng)
Phone number: số điện thoại.
Mobile phone: điện thoại di động
Go for a picnic: đi píc-níc, đi dã ngoại.
Go for a walk: đi dạo bộ
Go fishing: đi câu cá
Go skating: đi trượt pa-tanh/trượt băng.
Free: rảnh rỗi.
Unit 19: What animal do you want to see?
Sentence Patterns (cấu trúc câu)
-What animal do you want to see?
I want to see...
-I like… because.../I don’t like… because….
Vocabulary (từ vựng)
Zoo: sở thú
Animal: động vật
Kangaroo: kan-ga-roo
Crocodile: con cá xấu.
Elephant: con voi
Tiger: con hổ
Monkey: con khỉ
Zebra: ngựa vằn
Bear: con gấu
Funny: buồn cười.
Scary: làm sợ hãi.
Big: to, lớn
Fast: nhanh
Beautiful: đẹp
Friendly: thân thiện.
Want: muốn
Unit 20: What are you going to do this summer?
Sentence Patterns (cấu trúc câu)
-Where were you going this summer?
I’m going to...
-What are you going to do?
I’m going to…
Vocabulary (từ vựng)
Summer: mùa hè.
Summer holidays: kỳ nghỉ hè.
Sea: biển
Hotel: khách sạn.
Sandcastle: lâu đài cát.
Seafood: hải sản.
Delicious: nghe
Stay: rửa, giặt
Build: xây dựng.
Go on boat cruise: đi du thuyền.
Sách được biên soạn dựa trên những cơ sở lý luận và thực tiễn của việc dạy và học tiếng Anh tiểu học ở Việt Nam, có tính đến tâm lý lứa tuổi và giao lưu quốc tế.
Cảm ơn các bạn đã quan tâm tới sách của chúng tôi. Có gì thiếu sót nhờ các bạn góp ý để chúng tôi hoàn thiện sách tốt hơn để phục vụ các bạn hiệu quả hơn trong việc dạy và học.
Bình luận