Tổng hợp kiến thức tiếng anh lớp 3 vô cùng hữu ích cho trẻ tập 1
thanhtinh
27/07/2019
4,079 lượt xem
Unit 1: Hello (chào hỏi)
Sentence (cấu trúc câu):
- Hello/Hi. I’m + name. (Câu chào hỏi, giới thiệu tên)
- How are you? (Hỏi về sức khỏe)
- I’m fine, thanks/ thank you. (Lời cảm ơn)
- Vocabulary (từ vựng):
- hi, hello: xin chào
- how: như thế nào
- fine: khỏe
- Thanks: cảm ơn
- I’m: tôi là
- thank you: cảm ơn
- Nice to meet you: rất vui được gặp bạn
- How are you?: bạn khỏe không?
Unit 2: What is your name? (Bạn tên là gì?)
Sentence: (Cấu trúc câu)
- What’s your name? (Cách hỏi tên một người bạn mới quen)
- My name’s + name. (Tôi tên + tên của mình)
- How do you spell your name? (Đánh vần tên của bạn như thế nào?)
- Vocabulary: (Từ vựng)
- Proper names: tên riêng
- What’s: cái gì?
- You: Bạn
- Your: của bạn
- Name: tên
- How: như thế nào?
- Do: làm
- Spell: đánh vần
Unit 3: This is Tony. (Đây là Tony)
Sentence: (Cấu trúc câu)
This is + name. (Đây là + tên của bạn bên cạnh)
Is this/ that + name? (Đây có phải là + tên người bạn muốn biết)
Yes, it is./ No, it isn’t (Vâng, đúng./ Không phải)
Vocabulary: (Từ vựng)
- This/ that (Đây là/ Kia là)
- Yes, no (Đúng, không đúng)
Unit 4: How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
Sentence: (Cấu trúc câu)
Who’s that?( Ai vậy?)
It’s + name. (Đây là + tên)
How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
I’m + age (Tôi + số tuổi)
Vocabulary:(Từ vựng)
- Who: ai?
- How old (Bao nhiêu tuổi?)
Unit 5: Are they your friends? (Đây có phải là bạn của bạn không?)
Sentence: (Cấu trúc câu)
This is my friend + name. (Đây là bạn của tôi + tên)
Are they your friends? (Họ có phải là bạn của bạn không?)
Yes, they are./ No, they aren’t. (Vâng, đúng/ Không, họ không phải)
Vocabulary:(Từ vựng)
- Proper names: tên riêng
- They: họ
- Friend: bạn
- Are, aren’t: đúng, không đúng
Unit 6: Stand up! Đứng lên
Sentence:(Cấu trúc câu)
Stand up!: đứng lên
May I sit down? Tôi có thể ngồi được không?
Yes, you can./ No, you can’t. Vâng, có thể./ Không, bạn không thể ngồi.
Vocabulary:(Từ vựng)
- Stand up: đứng lên
- Sit down: ngồi xuống
- Come: đến
- Here: ở đây
- Open: mở
- Close: đóng
- Can: có thể
- Go out: đi ra ngoài
- Come in: mời vào
Unit 7: That is my school: Đó là trường của tôi
Sentence:(Cấu trúc câu)
That’s the + school facility (Đó là + tên trường)
Is the + school facility + adjective? (Là + tên trường+ tính từ)
Vocabulary:(Từ vựng)
- School: trường
- Library: thư viện
- Classroom: phòng học
- Computer room: phòng máy tính
- Playground: sân chơi
- Gym: tập thể dục
- Big: to, lớn
- Small: nhỏ
- Old: cũ
- New: mới
- Large: lớn
Unit 8: This is my pen (Đây là cây viết của tôi)
Sentence:(Cấu trúc câu)
This/ That is + school thing (Đây/ Đó là + tên đồ dùng học tập)
These/ Those are + school things (Đây/ Đó là + tên đồ dùng học tập số nhiều)
Vocabulary:(Từ vựng)
- Rubber: cục tẩy chất cao su
- Pencil case: hộp bút
- School: trường học
- Bag: cặp sách
- Notebook: sổ tay
- Pencil: bút chì
- Ruler: thước kẻ
- These: đây là
- Those: đó là
Unit 9: What colour is it?(Nó có màu gì?)
Sentence:(Cấu trúc câu)
Is this/ that your + school thing?(Đây có phải/ đó + tên đồ dùng học tập của bạn phải không?)
What colour is it?(Nó có màu gì?)
It is + colour (Nó là + màu sắc)
What colour are they?(Chúng có màu gì?)
They are + colour (Chúng là + tên màu)
Vocabulary:(Từ vựng)
- Pencil sharpener: đồ gọt bút chì
- Blue: màu xanh
- Bookcase: tủ sách
- Black: màu đen
- Green: màu xanh
- Orange: màu cam
Unit 10: What do you do at break time?(Bạn làm gì lúc giải lao)
Sentence:(Cấu trúc câu)
What do you do at break time?(bạn làm gì lúc giải lao)
I play + game/sport.(Tôi chơi + tên trò chơi/ thể thao)
Do you like + game/ sport?(Bạn có thích + tên trò chơi/thể thao không?)
Yes. I do./ No, I don’t.(Vâng, tôi thích./ Không, tôi không thích)
Vocabulary:(Từ vựng)
- Break time: thời gian rảnh rổi
- Badminton: cầu lông
- Football: bóng đá
- Chess: cờ vua
- Basketball: bóng rổ
- Table tennis: bóng bàn
- Play: chơi
- Like: thích
- Skating: trượt băng
- Hide- and- seek: trốn tìm
- Skipping: nhảy
- Blind man’s bluff: bịt mắt bắt dê
Bình luận